Có 2 kết quả:
面向对象语言 miàn xiàng duì xiàng yǔ yán ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ • 面嚮對象語言 miàn xiàng duì xiàng yǔ yán ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
object oriented language
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
object oriented language
Bình luận 0