Có 2 kết quả:

面向对象语言 miàn xiàng duì xiàng yǔ yán ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ面嚮對象語言 miàn xiàng duì xiàng yǔ yán ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

object oriented language

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

object oriented language

Bình luận 0